SHURE CVB

SHURE CVB

Micro Boundary để bàn
Micro Boundary (mai rùa) cho các hệ thống âm thanh cố định chống lại nhiễu sóng RF từ các thiết bị không dây di động, có các model với búp hướng cardioid hoặc omnidirectional. Thiết kế nhỏ gọn, hai màu đen hoặc trắng để lựa chọn, phù hợp với mọi không gian thiết kế.
3,326,000đ
Hãng sản xuất:
Mã sản phẩm:CVB-B
Micro mai rùa Centraverse CVB có 2 loại búp hướng cardioid và omnidirectional với các 2 màu tùy chọn đen hoặc trắng. Thiết kế nhỏ gọn, không gây chú ý của nó phù hợp hoàn hảo với mọi thiết kế phòng họp.
 
Tất cả các mẫu Centraverse đều được trang bị Công nghệ lọc RF Commshield®
  • Bảo vệ chống lại nhiễu RF không mong muốn từ các thiết bị không dây di động (điện thoại thông minh, v.v.)
  • Chống lại các tín hiệu vô tuyến cường độ cao xung quanh

shure cvb


TÍNH NĂNG

  • Có các tuỳ chọn búp hướng cardioid hoặc đa hướng
  • 2 tùy chọn màu đen và trắng
  • Cáp XLR 12 ft đi kèm
  • Thiết kế theo tiêu chuẩn của Shure với kết cấu chắc chắn, bền bỉ, đáng tin cậy
  • Loại đầu micro: Electret Condenser
  • Cartridge Type: Electret Condenser
  • Polar Pattern:

- CVB/O: Omnidirectional

- CVB/C: Cardioid

  • Frequency Response: 70 Hz to 16,000 Hz
  • Output Impedance: 180 Ω
  • Sensitivity (open circuit voltage, at 1kHz, typical)
CVB/O
-28 dBV/Pa(40 mV)[1]
CVB/C
-32.5 dBV/Pa(23 mV)[1]
  • Maximum SPL[2] (1 kHz at 1% THD)

CVB/O
117 dBSPL
CVB/C
120 dBSPL
  • Signal-to-Noise Ratio[3]

Ref. 94 dB SPLat 1kHz

CVB/O
74 dB
CVB/C
67  dB
  • Dynamic Range
CVB/O
97 dB
CVB/C
93  dB
  • Self Noise (equivalent SPL, A-weighted, typical)

 

 

CVB/O

20 dBSPL

CVB/C

27 dBSPL

  • Preamplifier Output Clipping Level (at 1 kHz,at 1% THD)

 

 

CVB/O

–6 dBV

CVB/C

–7 dBV

  • Common Mode Rejection (10 Hz to 100 kHz): >45  dB
  • Polarity: Positive pressure on diaphragm produces positive voltage on pin 2 with respect to pin 3
  • Environmental Conditions

 

 

Operating Temperature

-18° to 57° C (0° to 135° F)

Storage Temperature

-29° to 74° C (-20° to 165° F)

Relative Humidity

0 to 95%

  • Power Requirements: 11-52 V DC[4], 10 V 2.0 mA
  • Weight: 227 g (8 oz.)

Hướng dẫn sử dụng và Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật